Tên tiếng Hàn: 영산대학교
» Tên tiếng Anh: Youngsan University
» Loại hình: tư thục
» Số lượng sinh viên: 9,000 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ 1 năm
» Địa chỉ: 150 Junam-dong, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
» Website: https://www.ysu.ac.kr/
Youngsan là trường đại học tư thục nằm ở phía đông nam Hàn Quốc, cơ sở chính nằm ở thành phố Yangsan, tỉnh Gyeongsang và một campus phụ nằm gần Busan. Đại học Youngsan cung cấp đa dạng các lĩnh vực đào tạo cho hệ cử nhân, bao gồm quốc tế học, luật, kinh doanh châu Á và kỹ thuật thông tin… Đồng thời trường cũng đào tạo hệ cao học trong ngành luật pháp, quản trị du lịch – khách sạn, công nghệ thông tin, bất động sản….
Nhà sáng lập của trường Sungsum đã thành lập nên trường đại học Youngsan vào năm 1996. Hiệu trưởng đầu tiên là Jeong Chunkoo.
Trường Đại học Youngsan là một trường đại học đang đẩy mạng việc đào tạo nhân tài mang tính thực tiễn nhằm hướng đến những luật sư và những nhà quản lý dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
KTX | 430,000 KRW |
Bảo hiểm | 150,000 KRW |
Cấp độ | Học bổng |
I | Dành tặng phí nhập học |
II | 200,000 Won |
III | ① 200,000 Won ② Vé khứ hồi đến đảo Jeju & tiền trợ cấp 100,000 Won |
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Du lịch – Khách sạn | Du lịch – Khách sạn
| 2,716,000 KRW |
Nghệ thuật ẩm thực
| 3,527,000 KRW | |
Du lịch hàng không | 2,716,000 KRW | |
Giải trí & Du lịch biển | 3,299,000 KRW | |
Nghệ thuật – Công nghệ | Sự kiện văn hóa
| 3,679,000 KRW |
Thiết kế
| ||
Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh | ||
Webtoon – Điện ảnh | ||
Thẩm mỹ | ||
Diễn xuất và Biểu diễn | ||
Thiết kế thời trang | ||
Đào tạo Nhân tài sáng tạo | Luật | 2,716,000 KRW |
Hành chính cảnh sát | ||
Taekwondo
| 3,299,000 KRW | |
Quốc tế học
| 2,716,000 KRW | |
Kinh doanh Smart Logistics | ||
Khoa học kỹ thuật thông minh | Kỹ thuật máy tính
| 3,679,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí và ô tô
| ||
Kỹ thuật thành phố thông minh
| ||
Kỹ thuật điện & điện tử | ||
Y khoa | Điều dưỡng | 3,597,000 KRW |
Vật lý trị liệu | ||
Vệ sinh răng miệng | ||
Quản trị y tế | 2,716,000 KRW |
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí + Miễn phí nhập học |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | ||
English Track | IELTS 5.5 (iBT 71) | Giảm 30% học phí | |
IELTS 6.0 (iBT 76) | Giảm 40% học phí | ||
IELTS 6.5 (iBT 81) | Giảm 50% học phí | ||
Sinh viên đã tốt nghiệp chương trình học tiếng của trường | Miễn phí nhập học khi lên chuyên ngành | ||
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 2.5 – 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.0 – 3.49 | Giảm 30% học phí | ||
GAP 3.5 – 3.99 | Giảm 40% học phí | ||
GPA 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
Bậc đào tạo | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Tiến sĩ |
| 3,908,000 KRW |
| 4,579,000 KRW | |
Thạc sĩ |
| 4,482,000 KRW |
| 3,153,000 KRW | |
| 2,884,000 KRW | |
| ||
| ||
| 3,153,000 KRW | |
|
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
Không có TOPIK | Giảm 30% học phí | ||
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 3.0 trở lên | Giảm 25% học phí |
Nhận Ưu Đãi Ngay Hôm Nay, Để lại thông tin chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn